Cryptography là gì? Tìm hiểu các loại mã hóa thông dụng hiện nay
Cryptography là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin chung và tiền điện tử cụ thể. Nó bao gồm ba thành phần là cry, pto và graphy. Từ “graphy” thường được sử dụng trong các danh từ liên quan đến đồ họa, vì vậy nó có liên quan đến hình vẽ. Bạn đã từng nghe về và tìm hiểu về thuật ngữ này chưa? Nếu chưa thì hãy cùng tôi khám phá Cryptography là gì trong bài viết dưới đây!
- Ngành quản trị du lịch và lữ hành học trường nào chất lượng nhất?
- Ngành quản trị khách sạn học trường nào? Thi khối nào?
Cryptography là gì?
Cryptography là một lĩnh vực trong công nghệ thông tin liên quan đến việc bảo mật và bảo vệ thông tin. Nó bao gồm các phương pháp và công nghệ được sử dụng để mã hóa và giải mã thông tin, nhằm đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn và sự riêng tư của dữ liệu trong quá trình truyền tải và lưu trữ.
Xem thêm: Mức lương ngành công nghệ thông tin: Những vị trí thu nhập hấp dẫn nhất
Thuật ngữ “Cryptography” xuất phát từ hai từ tiếng Hy Lạp là “kryptós” có nghĩa là “ẩn” và “gráphein” có nghĩa là “viết“. Cryptography tập trung vào việc biến đổi thông tin ban đầu thành một dạng mã hóa, chỉ có người có kiến thức và khóa giải mã chính xác mới có thể đọc được thông tin đó. Quá trình giải mã được thực hiện bởi người nhận thông tin bằng cách sử dụng khóa giải mã phù hợp.
Cryptography sử dụng các thuật toán và phương pháp mã hóa như mã hóa đối xứng (symmetric encryption) và mã hóa không đối xứng (asymmetric encryption), kết hợp với các hệ thống khóa và quản lý khóa để đảm bảo tính an toàn và bí mật của thông tin. Nó được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như mạng máy tính, giao dịch điện tử, tiền điện tử và việc bảo vệ dữ liệu quan trọng của các tổ chức và cá nhân trên mạng.
Lịch sử mật mã – Cryptography là gì?
Lịch sử sử dụng Cryptography bắt đầu từ hàng ngàn năm trước đây và đã trải qua sự phát triển và tiến hóa liên tục qua các thời kỳ khác nhau. Dưới đây là một số điểm nổi bật trong lịch sử sử dụng Cryptography:
Cryptography cổ đại: Các hình thức sơ khai của Cryptography đã tồn tại từ thời cổ đại. Các văn bản được mã hóa bằng cách thay thế các ký tự hoặc sử dụng phép đảo ngược thứ tự các ký tự. Ví dụ nổi tiếng nhất là Mật mã Caesar, trong đó mỗi ký tự được thay thế bằng ký tự cách nó một khoảng cố định trong bảng chữ cái.
Cryptography trong Chiến tranh thế giới: Trong Thế chiến thứ hai, Cryptography đã đóng vai trò quan trọng trong việc giải mã và mã hóa các tin nhắn quân sự. Đặc biệt, Mật mã Enigma của Đức đã được sử dụng rộng rãi và đã được giải mã thành công bởi nhóm phân tích mã của Đồng minh, đặc biệt là Alan Turing và nhóm tại Bletchley Park.
Xem thêm: Lương ngành kỹ thuật máy tính ở Việt Nam và cơ hội việc làm hiện nay
Mật mã công cộng: Trước đây, hầu hết các hệ thống mã hóa đều sử dụng mật mã đối xứng, trong đó người gửi và người nhận sử dụng cùng một khóa để mã hóa và giải mã thông tin. Tuy nhiên, vào những năm 1970, hệ thống mật mã công cộng (asymmetric encryption) đã được phát triển. Mật mã công cộng sử dụng một cặp khóa, gồm khóa công khai (public key) và khóa bí mật (private key), cho phép mã hóa thông tin bằng khóa công khai và giải mã nó bằng khóa bí mật.
Sự phát triển của Internet và Cryptography: Với sự bùng nổ của Internet và trao đổi thông tin trực tuyến, Cryptography đã trở thành một phần không thể thiếu của việc bảo vệ dữ liệu và giao tiếp an toàn trên mạng. Giao thức HTTPS (HTTP Secure) sử dụng Cryptography để bảo mật dữ liệu truyền qua mạng và đảm bảo tính toàn vẹn của trang web.
4 loại mã hóa thường gặp
Cryptography cung cấp nhiều loại mã hóa khác nhau để bảo vệ thông tin. Dưới đây là bốn loại mã hóa phổ biến:
Mã hóa đối xứng (Symmetric Encryption)
Trong loại mã hóa này, cùng một khóa được sử dụng để mã hóa và giải mã thông tin. Khóa này phải được chia sẻ giữa người gửi và người nhận. Các thuật toán mã hóa đối xứng phổ biến bao gồm AES (Advanced Encryption Standard) và DES (Data Encryption Standard). Mã hóa đối xứng thường nhanh và hiệu quả cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu lớn.
Xem thêm: 5 điều cần biết trước khi xin việc ngành công nghệ thông tin
Mã hóa không đối xứng (Asymmetric Encryption)
Loại mã hóa này sử dụng cặp khóa gồm khóa công khai và khóa bí mật. Khóa công khai được chia sẻ công khai và dùng để mã hóa dữ liệu, trong khi khóa bí mật chỉ người nhận biết và được sử dụng để giải mã thông tin. RSA (Rivest-Shamir-Adleman) là một thuật toán mã hóa không đối xứng phổ biến được sử dụng trong các giao thức mạng và truyền thông bảo mật.
Hashing
Hashing là quá trình biến đổi dữ liệu vào một giá trị băm (hash value) duy nhất. Kết quả băm là một dãy số hoặc ký tự duy nhất đại diện cho dữ liệu gốc. Thuật toán băm thông thường không thể được giải mã, điều này đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. MD5 (Message Digest Algorithm 5) và SHA (Secure Hash Algorithm) là hai thuật toán hashing phổ biến.
Mã hóa chữ ký số (Digital Signature)
Mã hóa chữ ký số kết hợp các thuật toán mã hóa đối xứng và không đối xứng để xác minh tính toàn vẹn và nguồn gốc của thông tin. Người gửi tạo ra một chữ ký số bằng cách mã hóa một bản tóm tắt của thông tin gửi đi bằng khóa bí mật của mình. Người nhận sử dụng khóa công khai của người gửi để xác minh chữ ký số và đảm bảo rằng thông tin không bị sửa đổi và nguồn gốc là hợp lệ.
Những loại mã hóa này có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin và đảm bảo tính bảo mật trong việc truyền tải và lưu trữ dữ liệu.
Chức năng của Cryptography là gì?
Chức năng chính của Cryptography là bảo mật thông tin và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong quá trình truyền tải và lưu trữ. Dưới đây là các chức năng cụ thể của Cryptography:
- Bảo mật thông tin: Cryptography sử dụng các thuật toán và phương pháp mã hóa để biến đổi thông tin ban đầu thành một dạng mã hóa, chỉ có người có kiến thức và khóa giải mã chính xác mới có thể đọc được thông tin đó. Quá trình mã hóa này đảm bảo rằng dữ liệu chỉ có thể được truy cập và hiểu được bởi những người được ủy quyền.
- Đảm bảo tính toàn vẹn: Cryptography sử dụng các thuật toán băm và chữ ký số để kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu. Thuật toán băm tạo ra một giá trị băm duy nhất từ dữ liệu gốc, và bất kỳ thay đổi nhỏ nào trong dữ liệu cũng sẽ dẫn đến giá trị băm khác nhau. Do đó, bất kỳ sự thay đổi hoặc xâm nhập nào vào dữ liệu cũng có thể được phát hiện thông qua việc so sánh giá trị băm. Chữ ký số sử dụng cặp khóa công khai và khóa bí mật để xác minh tính toàn vẹn và nguồn gốc của thông tin.
- Xác thực người dùng: Cryptography có thể được sử dụng để xác thực danh tính của người dùng. Thông qua việc sử dụng khóa bí mật hoặc chữ ký số, người dùng có thể chứng minh rằng họ là chủ sở hữu của thông tin hoặc tài khoản cụ thể.
- Quản lý khóa: Cryptography cung cấp các phương pháp và giao thức để quản lý và chia sẻ khóa mã hóa. Quản lý khóa đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập và sử dụng khóa để mã hóa và giải mã thông tin.
Tóm lại, chức năng chính của Cryptography là đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của thông tin trong việc truyền tải, lưu trữ và xác thực người dùng. Nó đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ dữ liệu quan trọng và đảm bảo an toàn trong việc giao tiếp và giao dịch trên mạng.
Tham khảo: Tổng hợp các mẫu CV công nghệ thông tin: Chuẩn – Chất – Chuyên nghiệp
Trên đây là những thông tin về Cryptography. Hi vọng những thông tin này giúp bạn hiểu được phần nào Cryptography là gì cũng như các loại mã hóa hiện nay. Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về công nghệ thông tin cũng như tìm kiếm việc làm với ngành này, hãy truy cập ngay website timviec.com.vn để không bỏ lỡ những cơ hội việc làm hấp dẫn nhất. Chúc bạn thành công!